ầm ừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ầm ừ+ verb
- To hum and haw, to hum and ha, to hem and haw
- ầm ừ cho qua chuyện
to hum and haw and slide over some business
- ầm à ầm ừ
to hum and haw repeatedly
- ầm ừ cho qua chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ầm ừ"
Lượt xem: 920